Hãng xe : Huyndai
Kiểu xe : 35 chỗ
Số chỗ : 35
Đời xe : 2015
Màu xe : Trắng
Giá từ : 2300000
Thuê ngayXe Isuzu Samco 35 chỗ được sản xuất bởi một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các loại xe thể thao việt dã, xe buýt, xe tải, và cùng với thiết kế động cơ common rail có tuabin tăng áp, làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí tải Euro2 giúp xe có thể tăng tốc độ tối đa (102,7km/h). Tính năng vượt trội khác của Isuzu Samco 35 chỗ là khả năng vượt dốc tối đa có thể đạt đến 30,6% nên vẫn đảm bảo được sự êm ái và an toàn cho khành khách khi đi qua các vùng, miền có độ dốc mặt đường lớn, ghồ ghề.
Cùng với tiêu chí đảm bảo an toàn, thoải mái cho hành khách, xe Isuzu Samco 35 chỗ cũng hướng đến sự tiện nghi với hệ thống nội thât cao cấp và thông minh như đèn đọc sách, hộp điều khiển gió, đèn ngủ và đèn chiếu sáng giúp khách hàng có thể đọc sách báo hay tự điều chỉnh độ lạnh, ánh sáng theo ý muốn ngay tại ghế ngồi.
Isuzu Samco 35 chỗ có ưu điểm là xe có 5 hầm hàng lớn để cho khách hàng có thể để tư trang, hành lý, đặc biệt là quà lưu niệm sau chuyến đi. Đây là lựa chọn tối ưu cho bạn khi có nhu cầu thuê xe đi du lịch mà phải mang nhiều hành lý. Hãy để Du Lịch Việt đồng hành và đảm bảo cho chuyến đi của quý khách được an tâm nhất.
Đến với Du Lịch Việt, quý khách luôn được đảm bảo về quyền lợi với những cam kết:
✓ Cam Kết giá rẻ nhất
✓ Chất lượng xe mới và an toàn nhất
✓ Lái xe nhiệt tình, thân thiện nhất
CÔNG TY TRUYỀN THÔNG DU LỊCH NAM Á CHÂU
Trụ sở chính: 219 Phạm Ngũ Lão, P. Phạm Ngũ Lão, Q. 1, TP. HCM.
Tel: 028.38. 38.38.79 – 028.39.39.39.99 -0903.847.068
Giấy phép lữ hành quốc tế : 79-487/2013/TCDL-GPLHQT
VP Đà Nẵng: 208B Nguyễn Duy Trinh, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
Tel: 023.636.014.99 – 0976.57.58.59
VP Hà Nội: Số 6 Bát Đàn, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội.
Tel: 024.39.377.377 – 0973.08.23.28
TỔNG ĐÀI TƯ VẤN 24/7 TOÀN QUỐC: 0978.57.58.59
Tuyến Hành Trình | Số Km | Thời Gian | Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn | 150 | 1 | 2,300,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn | 180 | 1 | 2,700,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn | 220 | 1 | 2,700,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn | 280 | 1 | 3,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn | 380 | 2 | 5,500,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn | 420 | 2 | 6,500,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn | 520 | 3 | 7,500,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn | 650 | 2 | 7,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn | 750 | 3 | 8,500,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn | 1000 | 4 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) | 650 | 3 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) | 750 | 3 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn | 300 | 1 | 3,700,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn | 380 | 2 | 5,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn | 320 | 1 | 3,700,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn | 400 | 2 | 5,000,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn | 400 | 2 | 5,500,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn | 400 | 2 | 5,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn | 400 | 2 | 5,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 380 | 1 | 4,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 480 | 2 | 6,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 580 | 3 | 7,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 380 | 1 | 4,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 480 | 2 | 6,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 580 | 3 | 7,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn | 750 | 2 | 9,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn | 850 | 3 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 750 | 2 | 8,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 850 | 3 | 9,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 950 | 4 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1000 | 2 | 9,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1100 | 3 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1200 | 4 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn | 1200 | 4 | 12,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn | 1300 | 5 | 13,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn | 900 | 3 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn | 1000 | 4 | 12,000,000 |
Tuyến Hành Trình | Số Km | Thời Gian | Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn | 150 | 1 | 2,500,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn | 180 | 1 | 3,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn | 220 | 1 | 3,000,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn | 280 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn | 380 | 2 | 6,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn | 420 | 2 | 7,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn | 520 | 3 | 8,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn | 650 | 2 | 8,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn | 750 | 3 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn | 1000 | 4 | 12,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) | 650 | 3 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) | 750 | 3 | 12,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn | 300 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn | 380 | 2 | 6,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn | 400 | 2 | 6,000,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,500,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn | 400 | 2 | 6,500,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn | 400 | 2 | 6,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn | 320 | 1 | 4,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn | 400 | 2 | 6,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 380 | 1 | 5,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 480 | 2 | 7,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn | 580 | 3 | 8,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 380 | 1 | 5,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 480 | 2 | 7,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn | 580 | 3 | 8,500,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn | 750 | 2 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn | 850 | 3 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 750 | 2 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 850 | 3 | 11,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) | 950 | 4 | 12,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1000 | 2 | 10,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1100 | 3 | 11,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn | 1200 | 4 | 12,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn | 1200 | 4 | 14,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn | 1300 | 5 | 15,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn | 900 | 3 | 11,500,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn | 1000 | 4 | 13,000,000 |